Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2019
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
||
Quỹ lương |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
||||
I |
Quyết toán thu |
98.996 |
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
|
|
|
|
|
1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
98.996 |
|
|
|
|
3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
106.849 |
|
31.034 |
1.290 |
12.549 |
1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
1.1 |
Chi sự nghiệp…………. |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
1.2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
106.849 |
|
31.034 |
1.290 |
12.549 |
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
C |
Số thu nộp NSNN |
1.294 |
|
|
|
|
1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ (thuế TNDN) |
1.294 |
|
|
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
2 |
Nghiên cứu khoa học |
708 |
|
|
|
|
2.1 |
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
708 |
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
2.2 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
2.3 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
|
|
|
|
|
3.1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
17.200 |
|
13.536 |
|
|
3.2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
10.948 |
|
|
|
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
……………….. |
|
|
|
|
|