Bảng xếp hạng tàixỉu online

Banner
Trang chủ CÔNG KHAI Thu chi Tài chính Công khai tài chính

Thông báo công khai quyết toán thu chi nguồn NSNN, nguồn khác năm 2019

25/08/2020 13:24 - Xem: 1190

Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính

                                                               QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2019

 (Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)

ĐV tính: Triệu đồng

Số TT

Nội dung

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Trong đó

Quỹ lương

Mua sắm, sửa chữa

Trích lập các quỹ

I

Quyết toán thu

 98.996 

 

 

 

 

A

Tổng số thu

 

 

 

 

 

1

Số thu phí, lệ phí

 

 

 

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

98.996 

 

 

 

 

3

Thu sự nghiệp khác

 

 

 

 

 

B

Chi từ nguồn thu được để lại

 106.849

 

31.034 

1.290

12.549

1

Chi từ nguồn thu phí được để lại

 

 

 

 

 

1.1

Chi sự nghiệp………….

 

 

 

 

 

a

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 

 

 

 

 

b

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

1.2

Chi quản lý hành chính

 

 

 

 

 

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

 

 

 

 

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

 

 

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 106.849

 

31.034 

1.290

12.549

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

 

 

C

Số thu nộp NSNN

1.294 

 

 

 

 

1

Số phí, lệ phí nộp NSNN

 

 

 

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ (thuế TNDN)

1.294

 

 

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

 

 

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

 

 

 

 

 

1

Chi quản lý hành chính

 

 

 

 

 

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

 

 

 

 

 

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

 

 

 

 

 

2

Nghiên cứu khoa học

 708

 

 

 

 

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

 

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ

 708

 

 

 

 

 

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở

 

 

 

 

 

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

 

 

 

 

 

2.3

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

 

 

 

 

 

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

 

 

 

 

 

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

 17.200

 

13.536 

 

 

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

10.948 

 

 

 

 

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

 

 

 

 

 

 

………………..

 

 

 

 

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN