ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2021
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
1 |
Tiền lương |
Đồng |
22.641.159.555 |
2 |
Tiền công |
Đồng |
1.436.833.335 |
3 |
Phụ cấp lương |
Đồng |
9.786.993.777 |
4 |
Chi hội nghị |
Đồng |
74.650.000 |
5 |
Chi đoàn ra, đoàn vào |
Đồng |
31.674.173 |
6 | Chi bồi dưỡng | Đồng | 43.825.000 |
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
21.241.440 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
2.825.040 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
7.888.864 |
|
8 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
10.063.579 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
2.527.040 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
4.450.493 |
|
9 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Đồng/SV/năm |
5.160.329 |
10 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Đồng |
2.605.368.570 |
11 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Đồng |
1.753.383.797 |
12 |
Chi học bổng khuyến khích |
Đồng |
4.522.825.600 |
13 |
Chi trợ cấp xã hội, hỗ trợ CPHT |
Đồng |
1.435.780.000 |
14 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
3.758.295.000 |
|
15 |
Lệ phí ký túc xá |
|
|
Ký túc xá A |
Đồng/tháng |
80.000 |
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng |
100.000 |
|
16 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng |
0 |