ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2022 (Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
|||
ĐV tính: Triệu đồng |
Số TT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
||
Quỹ lương |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
||||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
47.416 |
47.416 |
|
|
|
1 |
Dư năm trước chuyển sang |
0 |
0 |
|
|
|
2 |
Số thu phí, lệ phí |
39.220 |
39.220 |
|
|
|
|
Học phí chính quy |
27.482 |
27.482 |
|
|
|
|
+ Nghiên cứu sinh |
1.128 |
1.128 |
|
|
|
|
+ Cao học |
6.494 |
6.494 |
|
|
|
|
+ Đại học chính quy |
19.860 |
19.860 |
|
|
|
|
Học phí không chính quy |
11.738 |
11.738 |
|
|
|
3 |
Thu khác sự nghiệp khác |
3.012 |
3.012 |
|
|
|
|
+ Thu KTX |
691 |
691 |
|
|
|
|
+ Thu tiền thanh lý tài sản |
23 |
23 |
|
|
|
|
+ Bổ sung kiến thức |
538 |
538 |
|
|
|
|
+ Lãi tiền gửi |
23 |
23 |
|
|
|
|
+ Khai thác cơ sở vật chất |
974 |
974 |
|
|
|
|
+ Thu khác |
763 |
763 |
|
|
|
4 |
Thu dịch vụ khác |
5.184 |
5.184 |
|
|
|
+ Chương trình đào tạo, liên kết |
122 | 122 | ||||
+ Các HĐ chuyển giao KHCN |
5.062 | 5.062 | ||||
B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Tổng chi của năm 2022 |
73.890 |
73.890 |
|
|
|
2 |
Loại 100 khoản 101 (NCKH) chi không thường xuyên NSNN |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chi phí chuyên môn |
0 |
0 |
|
|
|
3 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi thường xuyên |
64.062 |
64.062 |
|
|
|
3.1 |
Chi cho con người |
42.798 |
42.798 |
|
|
|
|
Tiền lương |
21.921 |
21.921 |
|
|
|
|
Tiền công |
1.339 |
1.339 |
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
10.540 |
10.540 |
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ |
1.474 |
1.474 |
|
|
|
|
Tiền thưởng |
34 |
34 |
|
|
|
|
Phúc lợi tập thể |
159 |
159 |
|
|
|
|
Các khoản đóng góp |
6.383 |
6.383 |
|
|
|
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
948 |
948 |
|
|
|
3.2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
17.308 |
17.308 |
|
|
|
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
1.614 |
1.614 |
|
|
|
|
Vật tư văn phòng |
316 |
316 |
|
|
|
|
Thông tin tuyên truyền liên lạc |
530 |
530 |
|
|
|
|
Hội nghị |
9 |
9 |
|
|
|
|
Công tác phí |
245 |
245 |
|
|
|
|
Chi thuê mướn |
1.253 |
1.253 |
|
|
|
|
Chi đoàn ra |
0 |
0 |
|
|
|
|
Chi đoàn vào |
59 |
59 |
|
|
|
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ |
1.762 |
1.762 |
|
|
|
|
Chi phí chuyên môn |
11.520 |
11.520 |
|
|
|
3.3 |
Chi khác |
3.956 |
3.956 |
|
|
|
|
Chi khác |
3.956 |
3.956 |
|
|
|
4 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi không thường xuyên |
7.560 |
7.560 |
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ chi phí học tập |
4.132 |
4.132 |
|
|
|
|
Chi khác |
3.428 |
3.428 |
|
|
|
5 |
Loại 100 khoản 101 Khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
73 |
73 |
|
|
|
|
Chi khoán thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học |
73 |
73 |
|
|
|
6 |
Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh |
2.195 |
2.195 |
|
|
|
|
Chi đào tạo học sinh Lào |
2.195 |
2.195 |
|
|
|
C |
Nộp cấp trên |
736 |
736 |
|
|
|
|
Trích nộp cấp trên |
736 |
736 |
|
|
|
D |
Số thu nộp NSNN |
317 |
317 |
|
|
|
|
Nộp NSNN |
317 |
317 |
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
26.755 |
26.755 |
|
|
|
|
|
0 |
0 |
|
|
|
|
|
17.000 |
17.000 |
|
|
|
|
|
7.560 |
7.560 |
|
|
|
|
|
2.195 |
2.195 |
|
|
|