ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM NĂM 2022
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
SỐ TIỀN |
1 |
Tiền lương |
Đồng |
21.920.517.076 |
2 |
Tiền công |
Đồng |
1.339.149.890 |
3 |
Phụ cấp lương |
Đồng |
10.540.342.471 |
4 |
Chi hội nghị |
Đồng |
8.961.000 |
5 |
Chi đoàn ra, đoàn vào |
Đồng |
48.580.501 |
6 |
Chi bồi dưỡng |
Đồng | 46.087.000 |
7 |
Mức thu nhập hàng tháng của giáo viên |
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
18.259.056 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
3.222.870 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
5.769.803 |
|
8 |
Mức thu nhập hàng tháng của cán bộ quản lý |
|
|
+ Mức cao nhất |
Đồng/tháng |
8.460.816 |
|
+ Mức thấp nhất |
Đồng/tháng |
4.261.400 |
|
+ Mức thu nhập bình quân |
Đồng/tháng |
5.376.445 |
|
9 |
Mức chi thường xuyên cho 1 sinh viên |
Đồng/SV/năm |
5.180.252 |
10 |
Chi đầu tư xây dựng, sửa chữa trang thiết bị |
Đồng |
1.664.259.806 |
11 |
Chi mua sắm trang thiết bị |
Đồng |
1.136.861.155 |
12 |
Chi học bổng khuyến khích |
Đồng |
4.131.920.000 |
13 |
Chi trợ cấp xã hội, hỗ trợ CPHT |
Đồng |
1.259.646.000 |
14 |
Miễn, giảm học phí cho sinh viên |
Đồng |
3.456.306.000 |
15 |
Lệ phí ký túc xá |
|
|
Ký túc xá A |
Đồng/tháng |
80.000 |
|
Ký túc xá K |
Đồng/tháng |
100.000 |
|
16 |
Lệ phí tuyển sinh (lệ phí đăng ký dự thi và lệ phí thi) |
Đồng |
0 |