ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2024
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
STT |
Nội dung |
Số tiền (Triệu đồng) |
I |
Tổng nguồn tài chính của đơn vị |
79.547 |
|
Số dư năm trước chuyển sang |
0 |
1 |
Thu phí, lệ phí |
42.734 |
|
Thu học phí ĐH chính quy |
20.563 |
|
Học phí sau đại học |
5.837 |
|
Học phí hệ VLVH |
16.334 |
2 |
Nguồn thu dịch vụ |
0 |
3.1 |
Ngân sách trong nước |
29.786 |
- |
Kinh phí thường xuyên theo phương án tự chủ được cấp có thẩm quyền giao |
29.786 |
- |
Kinh phí thực hiện các chính sách của Nhà nước; nhiệm vụ được Nhà nước giao (chi tiết từng chính sách, nhiệm vụ) |
0 |
3.2 |
Vốn vay, viện trợ theo quy định của pháp luật |
0 |
4 |
Nguồn thu hợp pháp khác (chi tiết từng nguồn thu) |
7.027 |
|
Thu từ KTX |
500 |
|
Thu từ khai thác cơ sở vật chất |
2.200 |
|
Lãi tiền gửi ngân hàng |
23 |
|
Thu khác |
4.304 |
II |
Sử dụng nguồn tài chính của đơn vị |
78.373 |
|
Chi tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp |
49.195 |
|
Chi học bổng hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên |
1.903 |
|
Chi tiền thưởng, phúc lợi tập thể |
50 |
|
Chi phí dịch vụ công, thông tin truyền thông |
3.000 |
|
Chi hoạt động chuyên môn, chi quản lý |
9.719 |
|
Chi khác theo quy định |
13.495 |
|
Trích chuyển cho các hoạt động chung của ĐH và nộp NSNN |
1.011 |
III |
Trích lập sử dụng các quỹ |
1.174 |
|
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
474 |
|
Quỹ phúc lợi |
500 |
|
Quỹ khen thưởng |
200 |
IV |
Số chênh lệch thu - chi chưa phân phối chuyển năm sau |
0 |