ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
CỘNG HÒA XÃ HỖI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2023
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
STT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
||
Quỹ lương |
Mua sắm, sửa chữa |
Trích lập các quỹ |
||||
I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
A |
Tổng số thu |
41.645 |
41.645 |
|
|
|
1 |
Dư năm trước chuyển sang |
- |
- |
|
|
|
2 |
Số thu phí, lệ phí |
31.370 |
31.370 |
|
|
|
|
Học phí chính quy |
24.373 |
24.373 |
|
|
|
|
+ Nghiên cứu sinh |
554 |
554 |
|
|
|
|
+ Cao học |
5.693 |
5.693 |
|
|
|
|
+ Đại học chính quy |
17.550 |
17.550 |
|
|
|
|
+ Đào tạo từ xa |
576 |
576 |
|
|
|
|
Học phí không chính quy |
6.997 |
6.997 |
|
|
|
3 |
Thu khác sự nghiệp khác |
1.263 |
1.263 |
|
|
|
|
+ Thu KTX |
456 |
456 |
|
|
|
|
+ Thu tiền thanh lý tài sản |
1 |
1 |
|
|
|
|
+ Bổ sung kiến thức |
389 |
389 |
|
|
|
|
+ Lãi tiền gửi |
19 |
19 |
|
|
|
|
+ Thu tiền ôn, thi chứng chỉ THNN |
359 |
359 |
|
|
|
|
+ Xét tuyển đào tạo từ xa |
39 |
39 |
|
|
|
4 |
Thu dịch vụ khác |
9.012 |
9.012 |
|
|
|
|
+ Khai thác cơ sở vật chất |
1.849 |
1.849 |
|
|
|
|
+ Chương trình đào tạo , liên kết |
72 |
72 |
|
|
|
|
+ Các HĐ chuyển giao KHCN |
7.091 |
7.091 |
|
|
|
B |
Chi từ nguồn NSNN và nguồn phí được khấu trừ, để lại |
|
|
|
|
|
1 |
Tổng chi của năm 2023 |
67.354 |
67.354 |
|
|
|
2 |
Loại 100 khoản 101 (NCKH) chi không thường xuyên NSNN |
|
|
|
|
|
|
Chi phí chuyên môn |
|
|
|
|
|
3 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi thường xuyên |
51.342 |
51.342 |
|
|
|
3.1 |
Chi cho con người |
33.202 |
33.202 |
|
|
|
|
Tiền lương |
18.216 |
18.216 |
|
|
|
|
Tiền công |
98 |
98 |
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
6.116 |
6.116 |
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ |
1.275 |
1.275 |
|
|
|
|
Tiền thưởng |
32 |
32 |
|
|
|
|
Phúc lợi tập thể |
137 |
137 |
|
|
|
|
Các khoản đóng góp |
6.825 |
6.825 |
|
|
|
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
503 |
503 |
|
|
|
3.2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
14.919 |
14.919 |
|
|
|
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
1.195 |
1.195 |
|
|
|
|
Vật tư văn phòng |
358 |
358 |
|
|
|
|
Thông tin tuyên truyền liên lạc |
684 |
684 |
|
|
|
|
Hội nghị |
221 |
221 |
|
|
|
|
Công tác phí |
380 |
380 |
|
|
|
|
Chi phi thuê mướn |
705 |
705 |
|
|
|
|
Chi đoàn ra |
123 |
123 |
|
|
|
|
Chi đoàn vào |
104 |
104 |
|
|
|
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ |
665 |
665 |
|
|
|
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành |
10.484 |
10.484 |
|
|
|
3.3 |
Chi khác |
3.221 |
3.221 |
|
|
|
|
Chi khác |
3.221 |
3.221 |
|
|
|
4 |
Loại 070 khoản 082 (Giáo dục sau đại học) chi thường xuyên |
7.319 |
7.319 |
|
|
|
|
Tiền lương |
5.851 |
5.851 |
|
|
|
|
Phụ cấp lương |
381 |
381 |
|
|
|
|
Tiền thưởng |
6 |
6 |
|
|
|
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
76 |
76 |
|
|
|
|
Công tác phí |
33 |
33 |
|
|
|
|
Chi phi thuê mướn |
46 |
46 |
|
|
|
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành |
921 |
921 |
|
|
|
|
Chi khác |
5 |
5 |
|
|
|
5 |
Loại 070 khoản 081 (Đào tạo đại học) chi không thường xuyên |
6.118 |
6.118 |
|
|
|
|
Học bổng, hỗ trợ chi phí học tập |
2.446 |
2.446 |
|
|
|
|
Chi khác |
3.672 |
3.672 |
|
|
|
6 |
Loại 070 khoản 084 Đào tạo nước ngoài |
266 |
266 |
|
|
|
7 |
Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh |
2.309 |
2.309 |
|
|
|
|
Chi đào tạo học sinh Lào |
2.309 |
2.309 |
|
|
|
C |
Nộp cấp trên |
- |
- |
|
|
|
|
Trích nộp cấp trên |
- |
- |
|
|
|
D |
Số thu nộp NSNN |
1.470 |
1.470 |
|
|
|
|
Nộp NSNN |
1.470 |
1.470 |
|
|
|
II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
27.990 |
27.990 |
|
|
|
|
Loại 100 khoản 101 Nghiên cứu khoa học |
- |
- |
|
|
|
|
Loại 070 khoản 081 Đào tạo đại học thường xuyên |
19.297 |
19.297 |
|
|
|
|
Loại 070 khoản 081 Đào tạo đại học không thường xuyên |
6.118 |
6.118 |
|
|
|
|
Loại 070 khoản 084 Đào tạo đại học không thường xuyên |
266 |
266 |
|
|
|
|
Loại 400 khoản 402 Đào tạo đại học lưu học sinh |
2.309 |
2.309 |
|
|
|